TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Thu Oct 2 03:44:09 2008 ============================================================ 【經文資訊】大正新脩大藏經 第十二冊 No. 369《阿彌陀佛說呪》 【Kinh văn tư tấn 】Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh đệ thập nhị sách No. 369《A Di Đà Phật thuyết chú 》 【版本記錄】CBETA 電子佛典 V1.8 (UTF-8) 普及版,完成日期:2006/04/12 【bản bổn kí lục 】CBETA điện tử Phật Điển V1.8 (UTF-8) phổ cập bản ,hoàn thành nhật kỳ :2006/04/12 【編輯說明】本資料庫由中華電子佛典協會(CBETA)依大正新脩大藏經所編輯 【biên tập thuyết minh 】bổn tư liệu khố do Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội (CBETA)y Đại Chánh Tân Tu Đại Tạng Kinh sở biên tập 【原始資料】蕭鎮國大德提供,北美某大德提供,CBETA 自行掃瞄辨識 【nguyên thủy tư liệu 】Tiêu-Trấn-Quốc Đại Đức Đề cung ,Bắc-Mỹ-Mỗ Đại Đức Đề cung ,CBETA tự hạnh/hành/hàng tảo miểu biện thức 【其它事項】本資料庫可自由免費流通,詳細內容請參閱【中華電子佛典協會版權宣告】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) 【kỳ tha sự hạng 】bổn tư liệu khố khả tự do miễn phí lưu thông ,tường tế nội dung thỉnh tham duyệt 【Trung Hoa điện tử Phật Điển hiệp hội bản quyền tuyên cáo 】(http://www.cbeta.org/copyright.htm) ========================================================================= ========================================================================= # Taisho Tripitaka Vol. 12, No. 369 阿彌陀佛說呪 # Taisho Tripitaka Vol. 12, No. 369 A Di Đà Phật thuyết chú # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.8 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # CBETA Chinese Electronic Tripitaka V1.8 (UTF-8) Normalized Version, Release Date: 2006/04/12 # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Distributor: Chinese Buddhist Electronic Text Association (CBETA) # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA, CBETA OCR Group # Source material obtained from: Text as provided by Mr. Hsiao Chen-Kuo, Text as provided by Anonymous, USA, CBETA OCR Group # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm # Distributed free of charge. For details please read at http://www.cbeta.org/copyright_e.htm ========================================================================= =========================================================================   No. 369   No. 369 阿彌陀佛說呪 A Di Đà Phật thuyết chú 那(上)謨菩(上)陀夜(藥可反下同)那謨馱囉(上)摩夜那 na (thượng )mô bồ (thượng )đà dạ (dược khả phản hạ đồng )na mô Đà La (thượng )ma dạ na 謨僧伽夜那摩(上)阿(上)弭多婆(上)夜跢(丁可反下同) mô tăng già dạ na ma (thượng )a (thượng )nhị đa Bà (thượng )dạ 跢(đinh khả phản hạ đồng ) 他伽(上)多夜阿(上)囉(上)訶(上)羝三藐三菩(上)陀 tha già (thượng )đa dạ a (thượng )La (thượng )ha (thượng )đê tam miểu tam bồ (thượng )đà 夜跢姪(地也反下同)他阿(上)弭唎(上)羝阿(上)弭唎都 dạ 跢điệt (địa dã phản hạ đồng )tha a (thượng )nhị lợi (thượng )đê a (thượng )nhị lợi đô 婆(上)鼙(菩繼反下同)阿(上)弭唎跢三婆(上)鼙阿(上)弭 Bà (thượng )bề (bồ kế phản hạ đồng )a (thượng )nhị lợi 跢tam bà (thượng )bề a (thượng )nhị 唎跢鼻(菩弭反)迦(上)(口*闌)羝伽弭儞伽(上)伽(上)那(上) lợi 跢tỳ (bồ nhị phản )Ca (thượng )(khẩu *lan )đê già nhị nễ dà (thượng )già (thượng )na (thượng ) 稽(居移反)唎底(都儞反)迦(上)(口*(黍-禾+利))婆(上)囉(上)皤波跢叉 kê (cư di phản )lợi để (đô nễ phản )Ca (thượng )(khẩu *(thử -hòa +lợi ))Bà (thượng )La (thượng )Bà ba 跢xoa (楚我反)焰迦(口*(黍-禾+利))(一切惡業)娑(上)婆訶(若能如法受持決定得生彌陀佛國) (sở ngã phản )diệm Ca (khẩu *(thử -hòa +lợi ))(nhất thiết ác nghiệp )sa (thượng )Bà ha (nhược/nhã năng như pháp thọ trì quyết định đắc sanh Di Đà Phật quốc ) ============================================================ TUỆ QUANG 慧光 FOUNDATION http://www.daitangvietnam.com Nguyên Tánh Trần Tiễn Khanh & Nguyên Hiển Trần Tiễn Huyến Phiên Âm Thu Oct 2 03:44:11 2008 ============================================================